Characters remaining: 500/500
Translation

se cristalliser

Academic
Friendly

Từ "se cristalliser" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "kết tinh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lĩnh vực khoa học mà còn trong ngữ cảnh figuratif (hình thức ẩn dụ).

Giải thích:
  1. Nghĩa đen: Trong ngữ cảnh khoa học, "se cristalliser" mô tả quá trình các chất lỏng hoặc khí biến đổi thành các tinh thể. Ví dụ, khi nước đá lạnh dần, sẽ kết tinh hình thành các tinh thể băng.

    • "L'eau se cristallise à 0 degré Celsius." (Nước kết tinh ở 0 độ C.)
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "se cristalliser" thường được dùng để chỉ việc một ý tưởng, một cảm xúc hoặc một tình huống nào đó trở nên rõ ràng, cụ thể hơn, hoặc khi một tình huống đã được định hình.

    • "Ses idées se cristallisent au fur et à mesure de la discussion." (Những ý tưởng của anh ấy trở nên rõ ràng hơn qua cuộc thảo luận.)
    • "La situation a commencé à se cristalliser après plusieurs réunions." (Tình hình bắt đầu trở nên rõ ràng hơn sau vài cuộc họp.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Cristallisation (danh từ): Quá trình kết tinh.

    • Ví dụ: "La cristallisation de la pensée est essentielle." (Quá trình kết tinh tư tưởngrất quan trọng.)
  • Cristalliser (động từ không phản thân): Dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không tính tự động.

    • Ví dụ: "Il faut cristalliser nos idées." (Chúng ta cần làm những ý tưởng của mình.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concrétiser: Làm cụ thể, thể hiện rõ ràng.
  • Se définir: Định hình, xác định.
  • Se former: Hình thành.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Cristalliser des tensions: Tích tụ căng thẳng.
    • Ví dụ: "Les tensions entre les groupes se cristallisent." (Căng thẳng giữa các nhóm đang tích tụ lại.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "se cristalliser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết mang nghĩa đen hay nghĩa bóng. Trong các cuộc thảo luận về ý tưởng hay cảm xúc, từ này thường được dùng để chỉ sự rõ ràng cụ thể hóa những điều không rõ ràng trước đó.

tự động từ
  1. kết tinh

Comments and discussion on the word "se cristalliser"